Loading Logo

Naglo-load..

Phân tích chiến lược chuyên sâu: Tư bản tài chính và stablecoin - sự hợp tác hay đối đầu?

PHẦN I. TƯ TƯỞNG VÀ CHÍNH TRỊ: QUYỀN LỰC, KIỂM SOÁT VÀ ĐỘC LẬP TÀI CHÍNH QUỐC GIA

Stablecoin phản ánh xung đột tiềm tàng với trật tự quyền lực truyền thống

Bản chất tư bản tài chính là sự tập trung quyền kiểm soát nguồn lực kinh tế vào các ngân hàng trung ương (NHTƯ), các định chế tài chính lớn. Sự kiểm soát cung tiền, lãi suất và dòng vốn đã trao cho nhà nước quyền lực rất lớn trong hoạch định chính sách vĩ mô, điều tiết nền kinh tế quốc gia. Stablecoin ra đời với mục tiêu cơ bản là cung cấp một loại tiền ổn định nhưng phi tập trung, giảm bớt lệ thuộc vào thể chế tài chính tập trung – điều này chứa đựng mầm mống xung đột quyền lực sâu sắc giữa hai hệ tư tưởng đối lập: tự do tài chính và quản lý nhà nước tập trung.

Đối với tư bản tài chính chính thống, stablecoin là người thách thức vị trí độc quyền phát hành và kiểm soát tiền tệ của NHTƯ. Một đồng tiền ổn định tồn tại ngoài vòng kiểm soát trực tiếp sẽ đe dọa sự ổn định tiền tệ và làm giảm hiệu quả chính sách tiền tệ quốc gia. Nói cách khác, stablecoin về cơ bản là sự phủ nhận độc quyền phát hành tiền, trao quyền lực về tay khu vực tư nhân và công nghệ, đe dọa lợi ích cốt lõi của định chế tài chính tập trung truyền thống.

Về mặt chính trị quốc tế, sự phát triển các stablecoin đa quốc gia như Diem trước đây của Facebook, USDT của Tether hay USDC của Circle tác động sâu vào vấn đề chủ quyền tài chính quốc gia và vị thế đồng ngoại tệ. Các stablecoin mạnh tạo sức ép rất lớn lên chính sách ngoại hối, khiến quốc gia mất dần quyền kiểm soát tỷ giá, lưu lượng vốn xuyên biên giới, làm suy yếu quyền quản lý hệ thống ngân hàng và thanh toán quốc gia. Những quốc gia nhỏ hoặc mới nổi có nguy cơ phụ thuộc ngày càng sâu sắc vào các stablecoin phát hành bên ngoài lãnh thổ, chịu rủi ro lớn từ chính sách tài chính và đối ngoại của các công ty phát hành hoặc các quốc gia chủ quản đồng tiền nền tảng (USD, EUR).

Mặt khác, NHTƯ một số quốc gia (như Trung Quốc, Singapore hay EU…) đã nhận ra rằng việc triệt tiêu hoàn toàn stablecoin là không khả thi, thậm chí thiếu khôn ngoan chiến lược. Thay vào đó, xu hướng gần đây xuất hiện việc "thuần hóa" stablecoin: đưa chúng về trong tầm kiểm soát hoặc hợp tác chiến lược với các công ty phát hành tư nhân, vừa giữ được quyền giám sát vừa tranh thủ sức mạnh đổi mới công nghệ của lĩnh vực tư nhân.

Như vậy, lựa chọn chính trị-xã hội căn bản cho các định chế truyền thống xoay quanh stablecoin là: a) chiến đấu chống lại hoặc b) hợp tác kiểm soát và đồng tồn tại. Câu hỏi lớn đặt ra cho định hướng chiến lược chính trị của Việt Nam là: bảo vệ chủ quyền tài chính quốc gia đến mức nào? Thỏa hiệp đến đâu với tư bản stablecoin và khu vực tư nhân? Stablecoin liệu có thể trở thành công cụ thực thi quyền lực nhà nước, hay mãi mãi tồn tại mâu thuẫn quyền lợi?

PHẦN II. CHÍNH SÁCH VÀ PHÁP LÝ: AI NÊN KIỂM SOÁT, THIẾU LUẬT GÌ, XUNG ĐỘT LUẬT RA SAO?

Luật pháp tụt hậu, khoảng trống quản lý và bất cập chồng chéo

Luật pháp và quy định liên quan tới stablecoin hiện tại về cơ bản là bất cập và lạc hậu, chưa rõ ràng ai có quyền kiểm soát và trách nhiệm quản trị. Tư bản tài chính truyền thống vận hành dựa trên bộ khung luật nghiêm ngặt: độc quyền phát hành tiền pháp định do nhà nước ban hành, với quyền quản lý từ ngân hàng trung ương cho đến cơ quan quản lý thị trường tài chính. Trong khi đó, stablecoin vận hành trong khu vực mà quyền quản lý còn bỏ ngỏ hoặc chưa xác lập hợp lý. Không có quy định rõ cơ quan nào chịu trách nhiệm cấp phép, giám sát tính minh bạch nguồn dự trữ, mức độ rủi ro hệ thống – stablecoin sẽ tồn tại giữa "khoảng trống chính sách". Hệ lụy phát sinh chính là rủi ro khó lường với thị trường tài chính quốc gia, dễ xảy ra khủng hoảng niềm tin hoặc nguy cơ thao túng thị trường bởi các nhà phát triển tư nhân.

Xung đột pháp lý mạnh mẽ nhất đến từ sự khác biệt mô hình quản trị. Tư bản tài chính truyền thống quản lý bằng luật áp đặt từ trên xuống, thông qua pháp quyền trực tiếp từ nhà nước. Stablecoin hoạt động chủ yếu nhờ "luật lệ mềm" – tính hiệu lực đến từ hệ thống quản trị phi tập trung, code phần mềm hoặc các định chế tư nhân tự đặt ra. Nếu xảy ra xung đột lợi ích người dùng, hoặc phá sản dự trữ stablecoin, việc giải quyết và bảo vệ quyền lợi người dùng gặp vướng mắc và tranh chấp phức tạp, thử thách khả năng can thiệp của luật pháp và quản lý hệ thống tài chính tập trung.

Ở góc độ chính sách, điều cấp thiết là xây dựng quy định luật rõ ràng về: điều kiện cấp phép, tiêu chuẩn minh bạch dự trữ, cơ chế báo cáo, trách nhiệm bảo vệ khách hàng và nghĩa vụ thực hiện biện pháp an toàn hệ thống với stablecoin phát hành trong nước hoặc đồng stablecoin quốc tế được lưu hành. Đồng thời, cần quy định chặt chẽ khả năng giám sát quốc gia đối với stablecoin xuyên biên giới. Việt Nam vẫn thiếu toàn bộ các luật lệ này.

image